Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
phần phật


Tiếng đập của một vật mỏng và rộng rung chuyển khi gió thổi vào: Buồm kêu phần phật trong cơn dông.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.